Với thiết kế hiện đại và năng động và một loạt các thiết bị tiên tiến, Peugeot 3008 2022 mới hứa hẹn sẽ là một ví dụ xứng đáng cho các khách hàng yêu thương thể thao trẻ. Hiện tại, Peugeot 3008 được Trường Hải lắp ráp trong nước để tận dụng chính sách của Chính phủ để khuyến khích những chiếc xe nội địa giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh. Vậy xe Peugeot 3008 giá bao nhiêu? Sau khuyến mại, giá xe Peugeot 3008 là bao nhiêu? Mời độc giả cùng tìm hiểu kỹ hơn tại bài viết dưới đây.
Mục lục
Xe Peugeot 3008 2022 giá bao nhiêu?
Mức giá niêm yết
Ở phân khúc SUV 5 chỗ, Peugeot 3008 cạnh tranh với các đối thủ như Honda CR-V, Hyundai Tucson, Nissan X-Trail hay Mazda CX-5. Hiện tại, giá xe Peugeot 3008 2022 đã vượt hơn 1 tỷ đồng.
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Peugeot 3008 AT | 1.6L THP | 165 | 1.009.000.000 |
Peugeot 3008 AL | 1.6L THP | 165 | 1.109.000.000 |
Peugeot 3008 GT | 1.6L THP | 165 | 1.209.000.000 |
Giá bán của Peugeot 3008 so với các đối thủ cạnh tranh:
- Mazda CX-5 giá bán từ 839.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Outlander giá bán từ 825.000.000 VNĐ
- Honda CR-V giá bán từ 998.000.000 VNĐ
- Hyundai Tucson giá bán từ 825.000.000 VNĐ
- Kia Sorento giá bán từ 999.000.000 VNĐ
Lưu ý: Trên đây là bảng giá Peugeot 3008, mức giá chỉ mang tính chất tham khảo, tùy từng đại lý khách hàng có thể được hỗ trợ khuyến mãi tiền mặt hoặc tặng kèm phụ kiện.
Xe Peugeot 3008 2022 giá lăn bánh
Ngoài tiền mua xe, khách hàng còn phải trả thêm một số khoản phụ phí khi lăn bánh Peugeot 3008 2022, như sau:
- Phí cấp biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng đối với các khu vực khác.
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% còn lại trên toàn quốc.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- Cước phí đăng ký: 240.000đ.
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm: 1,56 tỷ đồng.
Giá lăn bánh của Peugeot 3008 mới sau đây được tính toán dựa trên mức giá ưu đãi dành cho khách hàng mua xe lần đầu.
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 |
Phí trước bạ | 122.280.000 | 101.900.000 | 122.280.000 | 112.090.000 | 101.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.164.053.400 | 1.143.673.400 | 1.145.053.400 | 1.134.863.400 | 1.124.673.400 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AL tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 | 1.129.000.000 |
Phí trước bạ | 135.480.000 | 112.900.000 | 135.480.000 | 124.190.000 | 112.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.287.253.400 | 1.264.673.400 | 1.268.253.400 | 1.256.963.400 | 1.245.673.400 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 GT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.229.000.000 | 1.229.000.000 | 1.229.000.000 | 1.229.000.000 | 1.229.000.000 |
Phí trước bạ | 147.480.000 | 122.900.000 | 147.480.000 | 135.190.000 | 122.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.399.253.400 | 1.374.673.400 | 1.380.253.400 | 1.367.963.400 | 1.355.673.400 |
Thủ tục mua xe Peugeot 3008 2022 trả góp
Các giấy tờ cần thiết để mua xe Peugeot 3008 2022 trả góp:
- Giấy tờ tùy thân: CMND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc KT3, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân.
- Hồ sơ mục đích vay: đơn vay vốn, hợp đồng mua xe, phiếu đặt cọc …
- Hồ sơ nguồn trả nợ: hợp đồng lao động, bảng lương / bảng lương, đăng ký kinh doanh / sổ tài khoản, hợp đồng thuê nhà / xe.
Quy trình mua xe Peugeot 3008 2022 trả góp bao gồm:
- Bước 1: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Người đi vay được yêu cầu nộp một bộ tài liệu bao gồm tất cả những điều trên.
- Bước 2: Xét duyệt hồ sơ (ngân hàng phân tích, đánh giá khả năng trả nợ của người vay dựa trên các giấy tờ trên)
- Bước 3: Ra quyết định cho vay
- Bước 4: Thanh toán
- Bước 5: Nhận xe
Đánh giá xe Peugeot 3008 2022 chi tiết
Ngoại thất
Peugeot 3008 2022 được thiết kế lại hoàn toàn, không trung thành với những đường nét bo tròn mềm mại của phiên bản hiện hành tại Việt Nam. Xe sử dụng cụm đèn pha LED góc cạnh hơn thay vì kiểu vuốt dài như thường lệ.
Các mặt của ca-lăng đã thay đổi nhiều nhất, đặc biệt là về hoạ tiết, nơi mà các đường gạch ngang giống như mắt xích đã không còn nữa, thay vào đó là lưới tản nhiệt hình kim cương bên cạnh hình con suốt 2 với các chấm nhỏ.
Thân xe Peugeot 3008 vẫn là những đường nét cứng cáp, thể hiện sự năng động và mạnh mẽ trong từng chi tiết. Đặc biệt, phần mui và các trụ A, B, C được sơn đen đồng nhất với thân xe, tạo cảm giác phần mui xe đang lơ lửng trên không.
Đặc biệt đối với phiên bản Black Pack, xe sẽ có những chi tiết tối màu ở lưới tản nhiệt, chắn bùn, cánh lướt gió và cần gạt nước phía trước. Đặc biệt là phiên bản Washington Black Pack sử dụng la-zăng lớn 19 inch có thể nâng đỡ toàn bộ thân xe rất đặc biệt.
Nhìn từ phía sau, Peugeot 3008 2022 cứng cáp và chắc chắn với những đường nét vuông vắn và rắn rỏi khiến bạn liên tưởng đến Range Rover Evoque. Một cản sau màu đen dày và cao chạy song song với tấm ốp đen dài đặc biệt. Bắt mắt nhất là 3 cụm đèn hậu LED hiển thị hình ảnh chú sư tử nước Pháp.
Nội thất
Bước vào bên trong, có thể thấy Peugeot 3008 2022 mang phong cách thiết kế mới và độc đáo, phá vỡ những nguyên tắc hiện tại. Bảng táp-lô không còn đơn giản chỉ bọc nhựa đen bóng mà có những chi tiết ốp gỗ ấn tượng.
Khi kết hợp với màn hình cảm ứng 10 inch trung tâm, chiếc xe gây chú ý với khoang nội thất i-Cockpit độc đáo. Màn hình hiển thị sắc nét, chuyển đổi tab mượt mà và giao diện sắc nét là sự tương phản giữa phiên bản 2022 và Peugeot 3008 hiện tại.
Điểm nhận biết của mẫu xe này ở khoang lái đến từ vị trí của bảng điều khiển trung tâm, họa tiết phím đàn piano độc đáo. Tay lái chỉ có 2 nan nhưng thiết kế rất chắc chắn, phía dưới có 2 đường vát ngang.
Tính tiện nghi
Xe Peugeot 3008 2022 được trang bị những hệ thống công nghệ rất hiện đại và ấn tượng như màn hình cảm ứng 10 inch với giao diện rõ nét. Ngoài ra, xe còn có các công nghệ khác như:
- MirrorScreen tương thích với Apple CarPlay và Android Auto
- Sạc điện thoại không dây
- Hệ thống âm thanh FOCAL 515Watt tùy chọn
Trên hybrid, có một nút riêng biệt để truy cập công nghệ điện khí hóa.
Động cơ
Peugeot 3008 có sẵn 2 tùy chọn động cơ, HYBRID4 300e-EAT 8 và HYBRID 225 e-EAT 8. Phiên bản đầu tiên sử dụng động cơ xăng PureTech sản sinh công suất 197 mã lực, kết hợp với 2 mô-tơ điện cho tổng công suất khoảng 300 mã lực, đi kèm hộp số 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
Ngoài ra, xe còn có phiên bản máy xăng truyền thống gồm 3 mẫu, phiên bản 3 xy-lanh, dung tích 1.2L, công suất 128 mã lực. Phiên bản 1.6L 4 xi-lanh cho công suất 177 mã lực và phiên bản cuối cùng là động cơ diesel với công suất tối đa 128 mã lực do động cơ 1.5L sản sinh.
Khả năng vận hành
Tất cả các phiên bản của Peugeot 3008 2022 đều được trang bị chế độ lái tiêu chuẩn cho phép bạn vận hành phiên bản chạy điện ở các chế độ thường, thể thao và sinh thái tùy theo phiên bản động cơ đốt trong hoặc chế độ điện / hybrid / thể thao.
Mặc dù sử dụng động cơ điện nhưng thời gian sạc của chiếc xe không mất nhiều thời gian, khi nó được thông báo như sau:
- 1h45 phút cho hệ thống sạc Wall Box
- 4h cho ổ cắm 16A
- 7h với ổ cắm 8A tiêu chuẩn
Tính an toàn
Ngoài việc duy trì danh sách hệ thống an toàn cũ, hãng xe Pháp Peugeot cũng đã cập nhật cho Peugeot 3008 2022 nhiều công nghệ tiên tiến mới, bao gồm:
- Công nghệ quan sát ban đêm Night Vision
- Kiểm soát hành trình thích ứng với Stop & Go
- Hỗ trợ định vị làn đường
- Phanh khẩn cấp tự động thế hệ mới nhất
- Nhận dạng biển báo giao thông
Ưu nhược điểm của Peugeot 3008 2021
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt và ấn tượng so với mặt bằng chung.
- Không gian nội thất hiện đại.
- Cách âm tốt.
- Máy êm, chạy êm ru, hệ thống treo êm ái.
- Rất nhiều tiện ích hiện đại.
- Rất nhiều thiết bị an toàn.
Nhược điểm
- Hàng ghế sau không được thoải mái cho người sử dụng.
- Khoang hành lý không đủ lớn.
- Khoảng sáng gầm xe hơi thấp.
Thông số chi tiết xe Peugeot 3008
Thông số cơ bản
Kích thước tổng thể DxRxC | 4.510 x 1.850 x1.662 |
---|---|
Dung tích xy lanh | 1.598 |
Động cơ | 1.6 I4 Turbo |
Công suất cực đại | 167 |
Mô-men xoắn cực đại | 245 |
Khoảng sáng gầm | 183 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.45 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.5L |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Hộp số | AT 6 cấp |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) | 591 |
Chỗ ngồi | 5 |
Tiện nghi
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện
|
---|---|
Hệ thống điều hòa | Tự động |
An toàn
Túi khí | 6
|
---|
Thông số kỹ thuật
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 53 |
---|---|
Kích thước La zăng | 18 inch |
Kích thước lốp | 225/55 R18 |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion Beam |
Nội thất
Chất liệu nội thất | Da |
---|
Ngoại thất
Cụm đèn trước | LED |
---|---|
Cụm đèn sau | LED |
Đèn sương mù | LED |
Trên đây là lời giải đáp về thắc mắc xe peugeot 3008 giá bao nhiêu, cũng như đánh giá chi tiết về dòng xe peugeot 3008 2022. Hy vọng bài viết trên bạn đã có cái nhìn tổng quan về dòng xe này. Để được tư vấn chi tiết về mẫu xe này, cũng như giá xe Peugeot các phiên bản khác